Tư vấn miễn phí - Gọi ngay
HOTLINE: 0984242394
Tìm kiếm
Tin tức
MUA BÁN VÀ THANH LÝ MÁY HÀN HDPE CŨ
Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật A&T Là Đại Lý Phân Phối MUA BÁN VÀ THANH LÝ MÁY HÀN HDPE CŨ tại khu vực Sài Gòn và các tỉnh lân cận với Giá Thành Phù Hợp Nhất hotline: 098 4242 394
Hàn Phụ Kiện HDPE Đúng Cách
Công Ty A&T là đơn vị thi công Hàn Ống và Hàn Phụ Kiện HDPE Đúng Cách và chuyên nghiệp nhất. Giá cả cạnh tranh Hotline: 098 4242 394
Đại Lý Bán Lẻ Số 1 Ống Nhựa Bình Minh Tại Tphcm
Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật A&T Là Đại Lý Bán Lẻ Số 1 Ống Nhựa Bình Minh Tại Tphcm. Giao Hàng Siêu Tốc Trong Ngày. Giá Cả Cạnh Tranh. Đặt Gì Cũng Có. Hotline: 098 4242 394
Van Cửa Lật PVC 140
Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật A&T Là đại lý phân phối độc quyền chính hãng Van Cửa Lật PVC 140 Giá Rẻ Tại Khu Vực Tphcm và các tỉnh lân cận, Miền Tây, Miền Đông... Với Chiết Khấu tốt nhất, giao hàng nhanh nhất. Hotline: 098 4242 394
Thống kê
Đang online: 0
Hôm nay: 2
Tống lượng truy cập: 8396

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2023

Bảng giá ống hdpe tiền phong 2023 chúng tôi cập nhật mới nhất cho quý khách hàng đang sử dụng và có nhu cầu tìm hiểu ống hdpe cấp thoát nước tiền phong. Ống nhựa hdpe Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008

MỤC LỤC:

1. Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong

2. Quý Cách Ống HDPE

3. Phương Pháp Kết Nối Ống HDPE

4. Phụ Kiện HDPE Có Mấy Loại ?

5. Ống HDPE 2 Lớp Thoát Nước

6. Ống HDPE 2 Vách Thoát Nước

7. Ống HDPE 1 Vách Thoát Nước

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2023

 

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2023 – PE100
ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN – BAR) ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA (VAT) ĐƠN GIÁ BÁN
GIÁ ỐNG HDPE 20 16 2.0 7.727 8.500
20 2.3 9.091 10.000
GIÁ  ỐNG HDPE 25 12.5 2.0 9.818 10.800
16 2.3 11.272 12.900
20 3.0 13.727 15.100
GIÁ  ỐNG HDPE 32 10 2.0 13.182 14.500
12.5 2.4 16.091 17.700
16 3.0 18.818 20.700
20 3.6 22.636 24.900
GIÁ  ỐNG HDPE 40 8 2.0 16.636 18.300
10 2.4 20.091 22.100
12.5 3.0 24.273 26.700
16 3.7 29.182 32.100
20 4.5 34.636 38.100
GIÁ  ỐNG HDPE 50 8 2.4 25.818 28.400
10 3.0 30.818 33.900
12.5 3.7 37.091 40.800
16 4.6 45.273 49.800
20 5.6 53.545 58.900
GIÁ ỐNG HDPE 63 8 3.0 40.091 44.100
10 3.8 49.273 54.200
12.5 4.7 59.727 65.700
16 5.8 71.182 78.300
20 7.1 85.273 93.800
GIÁ ỐNG HDPE 75 8 3.6 57.000 62.700
10 4.5 70.273 77.300
12.5 5.6 84.727 93.200
16 6.8 101.091 111.200
20 8.4 120.727 132.800
GIÁ ỐNG HDPE 90 8 4.3 90.000 99.000
10 5.4 99.727 109.700
12.5 6.7 120.545 132.600
16 8.2 144.727 159.200
20 10.1 173.273 190.600
GIÁ ỐNG HDPE 110 6 4.2 97.273 107.000
8 5.3 120.818 132.900
10 6.6 151.091 166.00
12.5 8.1 180.545 198.600
16 10.0 218.000 239.800
20 12.3 262.364 288.600
GIÁ ỐNG HDPE 125 6 408 125.818 138.400
8 6.0 156.000 171.600
10 7.4 190.727 209.800
12.5 9.2 232.455 255.700
16 11.4 282.000 310.200
20 14.0 336.273 369.900
GIÁ ỐNG HDPE 140 6 5.4 157.909 173.700
8 6.7 194.273 213.700
10 8.3 238.091 261.900
12.5 10.3 288.364 317.200
16 12.7 349.636 384.600
20 15.7 420.545 462.600
GIÁ ỐNG HDPE 160 6 6.2 206.909 227.600
8 7.7 255.091 280.600
10 9.5 312.909 344.200
12.5 11.8 376.273 413.900
16 14.6 462.364 508.600
20 17.9 551.636 606.800
GIÁ ỐNG HDPE 180 6 6.9 258.545 284.400
8 8.6 321.182 353.300
10 10.7 393.909 433.300
12.5 13.3 479.727 527.700
16 16.4 581.636 639.800
20 20.1 697.455 767.200
GIÁ ỐNG HDPE 200 6 7.7 321.091 353.200
8 9.6 400.091 440.100
10 11.9 493.636 543.000
12.5 14.7 587.818 646.600
16 18.2 727.727 800.500
20 22.4 867.727 954.500
GIÁ ỐNG HDPE 225 6 8.6 402.818 443.100
8 10.8 503.818 554.200
10 13.4 606.727 667.400
12.5 16.6 743.091 817.400
16 20.5 889.727 978.700
20 25.2 1.073.182 1.180.500
GIÁ ỐNG HDPE 250 6 9.6 499.000 548.900
8 11.9 614.818 676.300
10 14.8 751.727 826.900
12.5 18.4 923.909 1.016.300
16 22.7 1.106.909 1.217.600
20 27.9 1.324.364 1.456.800
GIÁ ỐNG HDPE 280 6 10.7 618.818 680.700
8 13.4 784.273 862.700
10 16.6 936.636 1.030.300
12.5 20.6 1.158.364 1.274.200
16 25.4 1.387.273 1.526.000
20 31.3 1.658.818 1.824.700
GIÁ ỐNG HDPE 315 6 12.1 789.091 868.000
8 15.0 982.455 1.080.700
10 18.7 1.192.727 1.312.000
12.5 23.2 1.448.818 1.593.700
16 28.6 1.756.000 1.931.600
20 35.2 2.113.182 2.324.500
GIÁ ỐNG HDPE 400 6 15.3 1.264.455 1.390.900
8 19.1 1.584.364 1.742.800
10 23.7 1.926.000 2.118.600
12.5 29.4 2.326.364 2.559.000
16 36.3 2.841.000 3.125.100
20 44.7 3.414.182 3.755.600
GIÁ ỐNG HDPE 450 6 17.2 1.264.455 1.390.900
8 21.5 1.584.364 1.742.800
10 26.7 1.926.000 2.118.600
12.5 33.1 2.326.364 2.559.000
16 40.9 2.841.000 3.125.100
20 50.3 3.414.182 3.755.600
GIÁ ỐNG HDPE 500 6 19.1 1.615.909 1.777.500
8 23.9 1.988.727 2.187.600
10 29.7 2.433.727 2.677.100
12.5 36.8 2.941.364 3.235.500
16 45.4 3.595.909 3.955.500
20 55.8 4.316.091 4.747.700
GIÁ ỐNG HDPE 560 6 21.4 2.702.727 2.973.000
8 26.7 3.332.727 3.666.000
10 33.2 4.091.818 4.501.000
12.5 41.2 4.949.545 5.494.000
16 50.8 6.032.727 6.636.000
GIÁ ỐNG HDPE 630 6 24.1 3.424.545 3.767.000
8 30.0 4.210.909 4.632.000
10 37.4 5.182.727 5.701.000
12.5 46.3 6.312.727 6.944.000
16 57.2 7.167.273 7.884.000
GIÁ ỐNG HDPE 710 6 27.2 4.360.000 4.796.000
8 33.9 5.369.091 5.906.000
10 42.1 6.586.364 7.245.000
12.5 52.2 8.031.818 8.835.000
16 64.5 9.723.636 10.696.000
NHỰA TIỀN PHONG SẢN XUẤT ỐNG TỪ D20 – D2000

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2023.

– Ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008

– Ống nhựa hdpe được sử dụng trong cấp nước sạch, hệ thống dẫn nước tưới nông nghiệp, sử dụng cho hệ thống pccc, kép cáp điện băng sông, băng đường

TÊN GỌI CÁC VÙNG MIỀN CỦA ỐNG HDPE

– Ống HDPE cấp nước sạch

– Ống đen sọc xanh

– Ống đen cấp nước

– Ống nhựa đen

– Ống tưới

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

QUY CÁCH ỐNG HDPE

– Ống đường kính từ D20 – D90: Dạng cuộn, tùy thuộc vào đường kính mà có độ dài khác nhau từ 25m đến 300/cuộn

– Ống đường kính từ D90 – D2000: Dạng cây 6m, 9m, 11.9m. Khách hàng muốn độ dài khác vẫn đáp ứng được theo yêu cầu khách hàng khi làm việc cụ thể theo khối lượng sản xuất

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất

PHƯƠNG PHÁP KẾT NÔI ỐNG HDPE

– Sử dụng phương pháp hàn đối đầu với các ống đường kính từ D90 đến D2000 bằng máy hàn nhiệt chuyện dụng

>>> HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG HDPE <<<

– Sử dụng phụ kiện răng siết để đấu nối cho các đường kính từ D20 đến D90 bằng phụ kiện nối răng siết hay còn gọi là phụ kiện nối nhanh

– Sử dụng phụ kiện hàn lồng trong hay còn gọi là hàn âm dương, như hàn ống ppr bằng máy hàn ppr.

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp – Nhựa Tiền Phong

Stt Tên Hàng Hóa Đơn Vị Tính  Đơn Giá Chưa VAT  Đơn Giá Đã VAT
1 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 4 – 6m Mét      316,000        347,600
2 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 8 – 6m Mét      354,000        389,400
3 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 4 – 6m Mét      455,000        500,500
4 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 8 – 6m Mét      510,000        561,000
5 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 4 – 6m Mét      600,000        660,000
6 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 8 – 6m Mét      672,000        739,200
7 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 4 – 6m Mét      645,000        709,500
8 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 8 – 6m Mét      800,000        880,000
9 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 4 – 6m Mét   1,110,000     1,221,000
10 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 8 – 6m Mét   1,463,000     1,609,300
11 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN 4 – 6m Mét   1,660,000     1,826,000
12 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN8 – 6m Mét   2,400,000     2,640,000
13 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 4 – 6m Mét   2,488,000     2,736,800
14 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 8 – 6m Mét   3,012,000     3,313,200
15 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 4 – 6m Mét   4,232,000     4,655,200
16 Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 8 – 6m Mét   5,594,000     6,153,400
17 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 Cái        76,250          83,875
18 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 Cái        77,500          85,250
19 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 Cái      103,750        114,125
20 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 Cái      170,000        187,000
21 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 Cái      317,500        349,250
22 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 Cái      425,000        467,500
23 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 Cái      550,000        605,000
24 Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 Cái   1,175,000     1,292,5

 

Chính Sách Bán Hàng Của Công Ty A&T

Luôn hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm và hướng dẫn kỹ thuật 24/7

Hỗ trợ cho mượn máy hàn ống miễn phí tại các công trình dự án lớn

Dịch vụ giao hàng tận công trình

Hàng hóa luôn đảm bảo chất lượng và có giấy chứng nhận CO,CQ đi kèm

Mức chiết khấu tốt nhất cho khách hàng

Bảo hành sản phẩm 5 năm, cam kết 100% hàng chính hãng

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong 2023

Dịch Vụ Bán Hàng Của Cty A&T

Luôn hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm và hướng dẫn kỹ thuật 24/7

Hỗ trợ cho mượn máy hàn ống miễn phí tại các công trình dự án lớn

Dịch vụ giao hàng tận công trình

Hàng hóa luôn đảm bảo chất lượng và có giấy chứng nhận CO,CQ đi kèm

Mức chiết khấu tốt nhất cho khách hàng

Bảo hành sản phẩm 5 năm, cam kết 100% hàng chính hãng

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong 2023

Khu Vực Phân Phối Phụ Kiện HDPE của Công ty A&T

– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tại Vũng Tàu

– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tphcm

– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại Tân Bình-tphcm

– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tại Tân Phú-tphcm

– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tphcm tại Phú Mỹ

– Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe tại Nhơn TRạch

– Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe tại Bà Rịa Vũng Tàu

 

Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe Khu vực phía Nam:

Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.

 

Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe Khu vực  Miền Trung:

Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.

 

Mọi Nhu Cầu Sử Dụng Phụ Kiện HDPE Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ

Công ty A&T là đơn vị phân phối chính thức các dòng sản phẩm phụ kiện hdpe nhập khẩu chính hãng. Vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng Giá Tốt Nhất – Giao Hàng Tận Nơi – Đầy Đủ CO, CQ

Mọi nhu cầu mua hàng đối với sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt nhất.

CÔNG TY TNHH SX TM DV KỸ THUẬT A&T

Địa chỉ: 107/43/10/9/3 Đường 38, Phường Hiệp Bình Chánh, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM
Tel : 0984242394
Email : capnuoc.at@gmail.com

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023

Tin liên quan

Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật A&T Là đại lý phân phối độc quyền chính hãng Van Ngăn Mùi PVC Giá Rẻ Tại Khu Vực Tphcm và các tỉnh lân cận, Miền Tây, Miền Đông... Với Chiết Khấu tốt nhất, giao hàng nhanh nhất. Hotline: 098 4242 394
Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật A&T Là đại lý phân phối độc quyền chính hãng Van Cửa Lật PVC Giá Rẻ Tại Khu Vực Tphcm và các tỉnh lân cận, Miền Tây, Miền Đông... Với Chiết Khấu tốt nhất, giao hàng nhanh nhất. Hotline: 098 4242 394
Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật A&T Kính gửi đến Quý Khách Hàng Bảng Catalogue Ống Nhựa CPVC.