Đang online: 0 | |
Hôm nay: 2 | |
Tống lượng truy cập: 8396 |
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023
Bảng giá ống hdpe tiền phong 2023 chúng tôi cập nhật mới nhất cho quý khách hàng đang sử dụng và có nhu cầu tìm hiểu ống hdpe cấp thoát nước tiền phong. Ống nhựa hdpe Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008
MỤC LỤC:
1. Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong
3. Phương Pháp Kết Nối Ống HDPE
4. Phụ Kiện HDPE Có Mấy Loại ?
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2023
ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) | ÁP SUẤT (PN – BAR) | ĐỘ DÀY (mm) | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
GIÁ ỐNG HDPE 20 | 16 | 2.0 | 7.727 | 8.500 |
20 | 2.3 | 9.091 | 10.000 | |
GIÁ ỐNG HDPE 25 | 12.5 | 2.0 | 9.818 | 10.800 |
16 | 2.3 | 11.272 | 12.900 | |
20 | 3.0 | 13.727 | 15.100 | |
GIÁ ỐNG HDPE 32 | 10 | 2.0 | 13.182 | 14.500 |
12.5 | 2.4 | 16.091 | 17.700 | |
16 | 3.0 | 18.818 | 20.700 | |
20 | 3.6 | 22.636 | 24.900 | |
GIÁ ỐNG HDPE 40 | 8 | 2.0 | 16.636 | 18.300 |
10 | 2.4 | 20.091 | 22.100 | |
12.5 | 3.0 | 24.273 | 26.700 | |
16 | 3.7 | 29.182 | 32.100 | |
20 | 4.5 | 34.636 | 38.100 | |
GIÁ ỐNG HDPE 50 | 8 | 2.4 | 25.818 | 28.400 |
10 | 3.0 | 30.818 | 33.900 | |
12.5 | 3.7 | 37.091 | 40.800 | |
16 | 4.6 | 45.273 | 49.800 | |
20 | 5.6 | 53.545 | 58.900 | |
GIÁ ỐNG HDPE 63 | 8 | 3.0 | 40.091 | 44.100 |
10 | 3.8 | 49.273 | 54.200 | |
12.5 | 4.7 | 59.727 | 65.700 | |
16 | 5.8 | 71.182 | 78.300 | |
20 | 7.1 | 85.273 | 93.800 | |
GIÁ ỐNG HDPE 75 | 8 | 3.6 | 57.000 | 62.700 |
10 | 4.5 | 70.273 | 77.300 | |
12.5 | 5.6 | 84.727 | 93.200 | |
16 | 6.8 | 101.091 | 111.200 | |
20 | 8.4 | 120.727 | 132.800 | |
GIÁ ỐNG HDPE 90 | 8 | 4.3 | 90.000 | 99.000 |
10 | 5.4 | 99.727 | 109.700 | |
12.5 | 6.7 | 120.545 | 132.600 | |
16 | 8.2 | 144.727 | 159.200 | |
20 | 10.1 | 173.273 | 190.600 | |
GIÁ ỐNG HDPE 110 | 6 | 4.2 | 97.273 | 107.000 |
8 | 5.3 | 120.818 | 132.900 | |
10 | 6.6 | 151.091 | 166.00 | |
12.5 | 8.1 | 180.545 | 198.600 | |
16 | 10.0 | 218.000 | 239.800 | |
20 | 12.3 | 262.364 | 288.600 | |
GIÁ ỐNG HDPE 125 | 6 | 408 | 125.818 | 138.400 |
8 | 6.0 | 156.000 | 171.600 | |
10 | 7.4 | 190.727 | 209.800 | |
12.5 | 9.2 | 232.455 | 255.700 | |
16 | 11.4 | 282.000 | 310.200 | |
20 | 14.0 | 336.273 | 369.900 | |
GIÁ ỐNG HDPE 140 | 6 | 5.4 | 157.909 | 173.700 |
8 | 6.7 | 194.273 | 213.700 | |
10 | 8.3 | 238.091 | 261.900 | |
12.5 | 10.3 | 288.364 | 317.200 | |
16 | 12.7 | 349.636 | 384.600 | |
20 | 15.7 | 420.545 | 462.600 | |
GIÁ ỐNG HDPE 160 | 6 | 6.2 | 206.909 | 227.600 |
8 | 7.7 | 255.091 | 280.600 | |
10 | 9.5 | 312.909 | 344.200 | |
12.5 | 11.8 | 376.273 | 413.900 | |
16 | 14.6 | 462.364 | 508.600 | |
20 | 17.9 | 551.636 | 606.800 | |
GIÁ ỐNG HDPE 180 | 6 | 6.9 | 258.545 | 284.400 |
8 | 8.6 | 321.182 | 353.300 | |
10 | 10.7 | 393.909 | 433.300 | |
12.5 | 13.3 | 479.727 | 527.700 | |
16 | 16.4 | 581.636 | 639.800 | |
20 | 20.1 | 697.455 | 767.200 | |
GIÁ ỐNG HDPE 200 | 6 | 7.7 | 321.091 | 353.200 |
8 | 9.6 | 400.091 | 440.100 | |
10 | 11.9 | 493.636 | 543.000 | |
12.5 | 14.7 | 587.818 | 646.600 | |
16 | 18.2 | 727.727 | 800.500 | |
20 | 22.4 | 867.727 | 954.500 | |
GIÁ ỐNG HDPE 225 | 6 | 8.6 | 402.818 | 443.100 |
8 | 10.8 | 503.818 | 554.200 | |
10 | 13.4 | 606.727 | 667.400 | |
12.5 | 16.6 | 743.091 | 817.400 | |
16 | 20.5 | 889.727 | 978.700 | |
20 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |
GIÁ ỐNG HDPE 250 | 6 | 9.6 | 499.000 | 548.900 |
8 | 11.9 | 614.818 | 676.300 | |
10 | 14.8 | 751.727 | 826.900 | |
12.5 | 18.4 | 923.909 | 1.016.300 | |
16 | 22.7 | 1.106.909 | 1.217.600 | |
20 | 27.9 | 1.324.364 | 1.456.800 | |
GIÁ ỐNG HDPE 280 | 6 | 10.7 | 618.818 | 680.700 |
8 | 13.4 | 784.273 | 862.700 | |
10 | 16.6 | 936.636 | 1.030.300 | |
12.5 | 20.6 | 1.158.364 | 1.274.200 | |
16 | 25.4 | 1.387.273 | 1.526.000 | |
20 | 31.3 | 1.658.818 | 1.824.700 | |
GIÁ ỐNG HDPE 315 | 6 | 12.1 | 789.091 | 868.000 |
8 | 15.0 | 982.455 | 1.080.700 | |
10 | 18.7 | 1.192.727 | 1.312.000 | |
12.5 | 23.2 | 1.448.818 | 1.593.700 | |
16 | 28.6 | 1.756.000 | 1.931.600 | |
20 | 35.2 | 2.113.182 | 2.324.500 | |
GIÁ ỐNG HDPE 400 | 6 | 15.3 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 19.1 | 1.584.364 | 1.742.800 | |
10 | 23.7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |
12.5 | 29.4 | 2.326.364 | 2.559.000 | |
16 | 36.3 | 2.841.000 | 3.125.100 | |
20 | 44.7 | 3.414.182 | 3.755.600 | |
GIÁ ỐNG HDPE 450 | 6 | 17.2 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 21.5 | 1.584.364 | 1.742.800 | |
10 | 26.7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |
12.5 | 33.1 | 2.326.364 | 2.559.000 | |
16 | 40.9 | 2.841.000 | 3.125.100 | |
20 | 50.3 | 3.414.182 | 3.755.600 | |
GIÁ ỐNG HDPE 500 | 6 | 19.1 | 1.615.909 | 1.777.500 |
8 | 23.9 | 1.988.727 | 2.187.600 | |
10 | 29.7 | 2.433.727 | 2.677.100 | |
12.5 | 36.8 | 2.941.364 | 3.235.500 | |
16 | 45.4 | 3.595.909 | 3.955.500 | |
20 | 55.8 | 4.316.091 | 4.747.700 | |
GIÁ ỐNG HDPE 560 | 6 | 21.4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |
10 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |
12.5 | 41.2 | 4.949.545 | 5.494.000 | |
16 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |
GIÁ ỐNG HDPE 630 | 6 | 24.1 | 3.424.545 | 3.767.000 |
8 | 30.0 | 4.210.909 | 4.632.000 | |
10 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |
12.5 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |
16 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |
GIÁ ỐNG HDPE 710 | 6 | 27.2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |
10 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |
12.5 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |
16 | 64.5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |
NHỰA TIỀN PHONG SẢN XUẤT ỐNG TỪ D20 – D2000 |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2023.
– Ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008
– Ống nhựa hdpe được sử dụng trong cấp nước sạch, hệ thống dẫn nước tưới nông nghiệp, sử dụng cho hệ thống pccc, kép cáp điện băng sông, băng đường
– Ống HDPE cấp nước sạch
– Ống đen sọc xanh
– Ống đen cấp nước
– Ống nhựa đen
– Ống tưới
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023
– Ống đường kính từ D20 – D90: Dạng cuộn, tùy thuộc vào đường kính mà có độ dài khác nhau từ 25m đến 300/cuộn
– Ống đường kính từ D90 – D2000: Dạng cây 6m, 9m, 11.9m. Khách hàng muốn độ dài khác vẫn đáp ứng được theo yêu cầu khách hàng khi làm việc cụ thể theo khối lượng sản xuất
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất
– Sử dụng phương pháp hàn đối đầu với các ống đường kính từ D90 đến D2000 bằng máy hàn nhiệt chuyện dụng
>>> HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG HDPE <<<
– Sử dụng phụ kiện răng siết để đấu nối cho các đường kính từ D20 đến D90 bằng phụ kiện nối răng siết hay còn gọi là phụ kiện nối nhanh
– Sử dụng phụ kiện hàn lồng trong hay còn gọi là hàn âm dương, như hàn ống ppr bằng máy hàn ppr.
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023
Stt | Tên Hàng Hóa | Đơn Vị Tính | Đơn Giá Chưa VAT | Đơn Giá Đã VAT |
1 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 4 – 6m | Mét | 316,000 | 347,600 |
2 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 8 – 6m | Mét | 354,000 | 389,400 |
3 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 4 – 6m | Mét | 455,000 | 500,500 |
4 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 8 – 6m | Mét | 510,000 | 561,000 |
5 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 4 – 6m | Mét | 600,000 | 660,000 |
6 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 8 – 6m | Mét | 672,000 | 739,200 |
7 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 4 – 6m | Mét | 645,000 | 709,500 |
8 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 8 – 6m | Mét | 800,000 | 880,000 |
9 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 4 – 6m | Mét | 1,110,000 | 1,221,000 |
10 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 8 – 6m | Mét | 1,463,000 | 1,609,300 |
11 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN 4 – 6m | Mét | 1,660,000 | 1,826,000 |
12 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN8 – 6m | Mét | 2,400,000 | 2,640,000 |
13 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 4 – 6m | Mét | 2,488,000 | 2,736,800 |
14 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 8 – 6m | Mét | 3,012,000 | 3,313,200 |
15 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 4 – 6m | Mét | 4,232,000 | 4,655,200 |
16 | Giá Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 8 – 6m | Mét | 5,594,000 | 6,153,400 |
17 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 | Cái | 76,250 | 83,875 |
18 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 | Cái | 77,500 | 85,250 |
19 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 | Cái | 103,750 | 114,125 |
20 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 | Cái | 170,000 | 187,000 |
21 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 | Cái | 317,500 | 349,250 |
22 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 | Cái | 425,000 | 467,500 |
23 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 | Cái | 550,000 | 605,000 |
24 | Giá Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 | Cái | 1,175,000 | 1,292,5 |
Luôn hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm và hướng dẫn kỹ thuật 24/7
Hỗ trợ cho mượn máy hàn ống miễn phí tại các công trình dự án lớn
Dịch vụ giao hàng tận công trình
Hàng hóa luôn đảm bảo chất lượng và có giấy chứng nhận CO,CQ đi kèm
Mức chiết khấu tốt nhất cho khách hàng
Bảo hành sản phẩm 5 năm, cam kết 100% hàng chính hãng
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong 2023
Luôn hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm và hướng dẫn kỹ thuật 24/7
Hỗ trợ cho mượn máy hàn ống miễn phí tại các công trình dự án lớn
Dịch vụ giao hàng tận công trình
Hàng hóa luôn đảm bảo chất lượng và có giấy chứng nhận CO,CQ đi kèm
Mức chiết khấu tốt nhất cho khách hàng
Bảo hành sản phẩm 5 năm, cam kết 100% hàng chính hãng
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong 2023
– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tại Vũng Tàu
– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tphcm
– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại Tân Bình-tphcm
– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tại Tân Phú-tphcm
– Trung tâm phân phối phụ kiện hdpe giá rẻ tại tphcm tại Phú Mỹ
– Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe tại Nhơn TRạch
– Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe tại Bà Rịa Vũng Tàu
Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe Khu vực phía Nam:
Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Đại Lý phân phối phụ kiện hdpe Khu vực Miền Trung:
Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
Công ty A&T là đơn vị phân phối chính thức các dòng sản phẩm phụ kiện hdpe nhập khẩu chính hãng. Vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng Giá Tốt Nhất – Giao Hàng Tận Nơi – Đầy Đủ CO, CQ
Mọi nhu cầu mua hàng đối với sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt nhất.
CÔNG TY TNHH SX TM DV KỸ THUẬT A&T
Địa chỉ: 107/43/10/9/3 Đường 38, Phường Hiệp Bình Chánh, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM
Tel : 0984242394
Email : capnuoc.at@gmail.com
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2023